?
Carlos VELA

Full Name: Carlos Alberto Vela Garrido

Tên áo: VELA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 35 (Mar 1, 1989)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Phạt góc
Rê bóng
Dứt điểm
Sáng tạo
Sút xa
Chuyền
Composure
Movement
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Carlos Vela

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Los Angeles FC85
Nov 15, 2024Los Angeles FC85
Nov 8, 2024Los Angeles FC86
Sep 16, 2024Los Angeles FC86
Jan 1, 2024Los Angeles FC86
Oct 10, 2023Los Angeles FC86
Oct 5, 2023Los Angeles FC87
Mar 22, 2023Los Angeles FC87
Nov 24, 2021Los Angeles FC87
Mar 4, 2021Los Angeles FC89
Mar 12, 2019Los Angeles FC89
Nov 12, 2018Los Angeles FC89
Apr 12, 2018Los Angeles FC89
Mar 1, 2018Los Angeles FC90
Dec 14, 2017Los Angeles FC90

Los Angeles FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo LlorisHugo LlorisGK3888
9
Olivier GiroudOlivier GiroudF(C)3890
25
Maxime ChanotMaxime ChanotHV(C)3583
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
5
Marlon SantosMarlon SantosHV(C)2986
33
Aaron LongAaron LongHV(C)3284
24
Ryan HollingsheadRyan HollingsheadHV,DM,TV(PT)3383
99
Denis BouangaDenis BouangaAM(PT),F(PTC)3087
14
Sergi PalenciaSergi PalenciaHV(PC),DM,TV(P)2883
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2783
4
Eddie SeguraEddie SeguraHV(C)2782
Jeremy EbobisseJeremy EbobisseAM(PT),F(PTC)2784
11
Timothy TillmanTimothy TillmanTV(C),AM(PTC)2683
31
David OchoaDavid OchoaGK2478
12
Thomas HasalThomas HasalGK2578
13
Cristian OliveraCristian OliveraAM(PT),F(PTC)2283
Nkosi TafariNkosi TafariHV(C)2782
30
David MartínezDavid MartínezAM,F(PTC)1876
Igor JesusIgor JesusDM,TV(C)2176
15
Lorenzo DellavalleLorenzo DellavalleHV(C)2065
27
Nathan OrdazNathan OrdazF(C)2177
Alexander RomeroAlexander RomeroDM,TV,AM(C)2060
42
Luca BombinoLuca BombinoHV,DM,TV(T)1867
77
Adrian WibowoAdrian WibowoAM,F(PT)1970
Jude TerryJude TerryTV,AM(C)1665