Full Name: Kevin Biondi
Tên áo: BIONDI
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 25 (Feb 10, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: Union Clodiense SSD
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2024 | Union Clodiense SSD | 77 |
Oct 5, 2023 | Virtus Francavilla | 77 |
Sep 9, 2023 | Virtus Francavilla | 77 |
Aug 18, 2023 | Pordenone Calcio | 77 |
Jun 2, 2023 | Pordenone Calcio | 77 |
Jun 1, 2023 | Pordenone Calcio | 77 |
Feb 14, 2023 | Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Rimini FC | 77 |
Jan 12, 2023 | Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Rimini FC | 77 |
Sep 5, 2022 | Pordenone Calcio | 77 |
Apr 20, 2022 | Pordenone Calcio | 77 |
Feb 27, 2022 | Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Catania FC | 77 |
Sep 8, 2021 | Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Catania FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Gasperi | TV(C) | 27 | 73 | |||
Mohamed Rabbas | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | |||
Matteo Salvi | HV(C) | 25 | 70 | |||
Filippo Serena | TV(C) | 25 | 76 | |||
Manuel Gasparini | GK | 22 | 76 | |||
Riccardo Serena | TV(C) | 28 | 73 | |||
9 | Francesco Verde | AM,F(PTC) | 25 | 72 | ||
Ismet Sinani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
Kevin Biondi | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 77 | |||
Andrea Bonetto | HV(PC) | 28 | 70 | |||
Vincenzo Vitale | AM(PT) | 24 | 65 | |||
6 | Jacopo Nelli | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
46 | HV(C) | 20 | 68 | |||
Mattia Morello | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
80 | TV(C) | 22 | 67 | |||
41 | Rok Brzan | GK | 21 | 63 | ||
32 | Alberto Lattanzio | HV,DM(PT) | 20 | 70 | ||
19 | Thomas Scapin | F(C) | 22 | 67 |