Full Name: Alessandro Orfei
Tên áo: ORFEI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Feb 5, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 65
CLB: SPAL
On Loan at: Union Clodiense SSD
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2024 | SPAL đang được đem cho mượn: Union Clodiense SSD | 68 |
Oct 16, 2024 | SPAL đang được đem cho mượn: Union Clodiense SSD | 65 |
Jul 25, 2024 | SPAL đang được đem cho mượn: Union Clodiense SSD | 65 |
Nov 29, 2023 | SPAL | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Matteo Gasperi | TV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Mohamed Rabbas | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
![]() | Matteo Salvi | HV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Filippo Serena | TV(C) | 25 | 76 | ||
![]() | Manuel Gasparini | GK | 22 | 76 | ||
![]() | Riccardo Serena | TV(C) | 28 | 73 | ||
9 | ![]() | Francesco Verde | AM,F(PTC) | 25 | 72 | |
![]() | Ismet Sinani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
![]() | Kevin Biondi | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
![]() | Andrea Bonetto | HV(PC) | 28 | 70 | ||
![]() | Vincenzo Vitale | AM(PT) | 24 | 65 | ||
6 | ![]() | Jacopo Nelli | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
17 | ![]() | Alessandro Orfei | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | |
46 | ![]() | Roko Vukusic | HV(C) | 20 | 68 | |
![]() | Mattia Morello | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
80 | ![]() | Ousmane Niang | TV(C) | 22 | 67 | |
41 | ![]() | Rok Brzan | GK | 21 | 63 | |
32 | ![]() | Alberto Lattanzio | HV,DM(PT) | 21 | 70 | |
19 | ![]() | Thomas Scapin | F(C) | 22 | 67 |