Full Name: Mattia Morello
Tên áo: MORELLO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jul 21, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 58
CLB: Union Clodiense SSD
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2024 | Union Clodiense SSD | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Gasperi | TV(C) | 27 | 73 | |||
Mohamed Rabbas | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | |||
Matteo Salvi | HV(C) | 25 | 70 | |||
Filippo Serena | TV(C) | 25 | 76 | |||
Manuel Gasparini | GK | 22 | 76 | |||
Riccardo Serena | TV(C) | 28 | 73 | |||
9 | Francesco Verde | AM,F(PTC) | 25 | 72 | ||
Ismet Sinani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
Kevin Biondi | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 77 | |||
Andrea Bonetto | HV(PC) | 27 | 70 | |||
Vincenzo Vitale | AM(PT) | 24 | 65 | |||
6 | Jacopo Nelli | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
46 | HV(C) | 20 | 68 | |||
Mattia Morello | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
80 | TV(C) | 22 | 67 | |||
41 | Rok Brzan | GK | 21 | 63 | ||
32 | Alberto Lattanzio | HV,DM(PT) | 20 | 70 | ||
19 | Thomas Scapin | F(C) | 22 | 67 |