Full Name: Rami Hamada
Tên áo: HAMADA
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Mar 24, 1994)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Jabal Al Mukaber
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Jabal Al Mukaber | 78 |
Jan 24, 2024 | Jabal Al Mukaber | 73 |
Feb 6, 2022 | Bnei Sakhnin | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Rami Hamada | GK | 30 | 78 | ||
4 | Mahdi Issa | HV,DM(C) | 31 | 74 | ||
12 | Sajid Ghoul | HV(PTC) | 28 | 70 | ||
6 | Mohammed Yameen | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
1 | Tawfiq Ali | GK | 34 | 74 | ||
7 | Mohammed Obaid | F(C) | 26 | 70 | ||
10 | Shehab Qunbar | F(C) | 27 | 74 | ||
9 | Zaid Qunbar | AM,F(TC) | 22 | 73 |