Full Name: Sajid Ghoul
Tên áo: GHOUL
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Feb 22, 1996)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Jabal Al Mukaber
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2024 | Jabal Al Mukaber | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Mahdi Issa | HV,DM(C) | 31 | 74 | |
12 | ![]() | Sajid Ghoul | HV(PTC) | 29 | 70 | |
6 | ![]() | Mohammed Yameen | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
1 | ![]() | Tawfiq Ali | GK | 34 | 74 | |
7 | ![]() | Mohammed Obaid | F(C) | 26 | 70 | |
10 | ![]() | Shehab Qunbar | F(C) | 27 | 74 | |
9 | ![]() | Zaid Qunbar | AM,F(TC) | 22 | 73 |