Full Name: Shehab Rizq Ibrahim Qunbar
Tên áo: QUNBAR
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Aug 10, 1997)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Jabal Al Mukaber
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Jabal Al Mukaber | 74 |
Jan 24, 2024 | Jabal Al Mukaber | 70 |
Jan 18, 2024 | Jabal Al Mukaber | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Rami Hamada | GK | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Mahdi Issa | HV,DM(C) | 31 | 74 | |
12 | ![]() | Sajid Ghoul | HV(PTC) | 29 | 70 | |
6 | ![]() | Mohammed Yameen | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
1 | ![]() | Tawfiq Ali | GK | 34 | 74 | |
7 | ![]() | Mohammed Obaid | F(C) | 26 | 70 | |
10 | ![]() | Shehab Qunbar | F(C) | 27 | 74 | |
9 | ![]() | Zaid Qunbar | AM,F(TC) | 22 | 73 |