Full Name: Al-Mahdi Issa
Tên áo: ISSA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Nov 3, 1993)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 84
CLB: Jabal Al Mukaber
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Jabal Al Mukaber | 74 |
Jan 30, 2024 | Jabal Al Mukaber | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Rami Hamada | GK | 30 | 78 | ||
4 | Mahdi Issa | HV,DM(C) | 31 | 74 | ||
12 | Sajid Ghoul | HV(PTC) | 28 | 70 | ||
6 | Mohammed Yameen | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
1 | Tawfiq Ali | GK | 34 | 74 | ||
7 | Mohammed Obaid | F(C) | 26 | 70 | ||
10 | Shehab Qunbar | F(C) | 27 | 74 | ||
9 | Zaid Qunbar | AM,F(TC) | 22 | 73 |