Full Name: Ariel Lazmi
Tên áo: LAZMI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Apr 17, 1994)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Hapoel Rishon LeZion | 74 |
Feb 6, 2022 | Hapoel Rishon LeZion | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
5 | ![]() | Djimy Alexis | HV(PC),DM(C) | 27 | 76 | |
17 | ![]() | Innocent Kingsley | AM,F(PT) | 22 | 65 | |
77 | ![]() | Amir Berkovich | AM,F(PTC) | 24 | 74 | |
12 | ![]() | Bar Netanel | HV,DM(T) | 24 | 72 | |
27 | ![]() | Benny Tridovski | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | |
26 | ![]() | Yorai Maliach | HV,DM(P) | 27 | 72 | |
![]() | Yoav Tomer | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
29 | ![]() | TV(C) | 22 | 70 | ||
40 | ![]() | Gift Mphande | HV(C) | 21 | 73 |