Full Name: Yoav Tomer
Tên áo: TOMER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Jan 17, 1998)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Hapoel Rishon LeZion
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Hapoel Rishon LeZion | 74 |
Mar 28, 2023 | Hapoel Jerusalem | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Luwagga Kizito | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
55 | Tal Machluf | HV(C) | 33 | 78 | ||
12 | Bar Netanel | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
27 | Benny Tridovski | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
Yoav Tomer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
40 | Gift Mphande | HV(C) | 21 | 73 |