Full Name: Djimy Bend Alexis
Tên áo: ALEXIS
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Oct 8, 1997)
Quốc gia: Haiti
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: Hapoel Rishon LeZion
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2025 | Hapoel Rishon LeZion | 76 |
Dec 20, 2022 | Hapoel Petah Tikva | 76 |
Sep 2, 2021 | Sektzia Nes Tziona | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
5 | ![]() | Djimy Alexis | HV(PC),DM(C) | 27 | 76 | |
17 | ![]() | Innocent Kingsley | AM,F(PT) | 22 | 65 | |
77 | ![]() | Amir Berkovich | AM,F(PTC) | 25 | 74 | |
12 | ![]() | Bar Netanel | HV,DM(T) | 24 | 72 | |
27 | ![]() | Benny Tridovski | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | |
26 | ![]() | Yorai Maliach | HV,DM(P) | 27 | 72 | |
![]() | Yoav Tomer | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
40 | ![]() | Gift Mphande | HV(C) | 21 | 73 |