18
Omri GLAZER

Full Name: Omri Glazer

Tên áo: GLAZER

Vị trí: GK

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Mar 11, 1996)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 85

CLB: Crvena Zvezda

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2024Crvena Zvezda85
May 23, 2024Crvena Zvezda84
Dec 8, 2023Crvena Zvezda84
Dec 4, 2023Crvena Zvezda83
Jul 12, 2023Crvena Zvezda83
Jun 23, 2023Crvena Zvezda83
Dec 25, 2022Hapoel Beer Sheva83
Dec 20, 2022Hapoel Beer Sheva80
Apr 5, 2022Hapoel Beer Sheva80
Mar 30, 2022Hapoel Beer Sheva76
Feb 7, 2022Hapoel Beer Sheva76

Crvena Zvezda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Milan RodićMilan RodićHV(TC),DM,TV(T)3384
10
Aleksandar KataiAleksandar KataiAM(PTC)3385
5
Uroš SpajićUroš SpajićHV(C)3184
6
Rade KrunićRade KrunićDM,TV,AM(C)3187
4
Mirko IvanićMirko IvanićTV(C),AM(PTC)3185
8
Guélor KangaGuélor KangaTV,AM(C)3486
49
Nemanja RadonjićNemanja RadonjićAM,F(PTC)2885
22
Dálcio GomesDálcio GomesTV(C),AM(PTC)2882
14
Peter OlayinkaPeter OlayinkaAM(PT),F(PTC)2985
Puma RodríguezPuma RodríguezAM,F(PT)2683
21
Timi ElšnikTimi ElšnikTV,AM(C)2683
9
Cherif NdiayeCherif NdiayeF(C)2984
32
Luka IlićLuka IlićTV,AM(C)2582
17
Bruno DuarteBruno DuarteF(C)2884
15
Katompa Mvumpa Silas
VfB Stuttgart
TV,AM(PT),F(PTC)2687
27
Felicio MilsonFelicio MilsonAM,F(PT)2581
18
Omri GlazerOmri GlazerGK2885
73
Egor PrutsevEgor PrutsevAM(PTC)2277
33
Vanja Drkusić
Zenit Saint Petersburg
HV(C)2584
66
Young-Woo SeolYoung-Woo SeolHV,DM,TV(PT)2684
24
Nasser DjigaNasser DjigaHV(C)2284
Vuk BogdanovićVuk BogdanovićHV(C)2270
25
Stefan LekovićStefan LekovićHV(C)2176
31
Uros SremčevićUros SremčevićF(C)1873
7
Jovan SljivicJovan SljivicTV(C),AM(PTC)1976
Jovan MiladinovićJovan MiladinovićGK1865
91
Lazar JovanovićLazar JovanovićAM,F(PTC)1872
55
Andrija MaksimovićAndrija MaksimovićTV(C),AM(PC)1778
Aleksa VasilićAleksa VasilićAM(PTC)1765
44
Veljko MilosavljevicVeljko MilosavljevicHV,DM(C)1766
9
Ognjen TeofilovicOgnjen TeofilovicF(C)1865
David DjurićDavid DjurićHV,DM,TV(T)1867
15
Viktor StojanovicViktor StojanovicHV(C)1765
70
Ognjen MimovićOgnjen MimovićHV,DM,TV(P)2080
77
Ivan GutešaIvan GutešaGK2275
28
Vuk DraskicVuk DraskicGK1772
71
Adem AvdićAdem AvdićHV,DM,TV,AM(T)1765
7
Djordje RankovićDjordje RankovićAM(PTC),F(PT)1765
Moustapha FallMoustapha FallHV(PC)1965
Vasilije KostovVasilije KostovTV,AM(C)1665