Full Name: Ciprian Georgian Stanciu
Tên áo: STANCIU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jul 3, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Progresul Spartac
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | Progresul Spartac | 73 |
Oct 12, 2022 | FCM Baia Mare | 73 |
Apr 13, 2018 | Progresul Spartac | 73 |
Jan 15, 2018 | Metaloglobus București | 73 |
Sep 15, 2017 | Metaloglobus București | 72 |
Aug 17, 2017 | Metaloglobus București | 70 |
Apr 20, 2016 | FC Botoşani | 70 |
Apr 6, 2014 | FC Botoşani | 74 |
Apr 6, 2014 | FC Botoşani | 76 |
Sep 27, 2013 | FC Botoşani | 76 |
Jul 15, 2013 | FC Botoşani | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ciprian Stanciu | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
![]() | George Apostol | HV(P) | 32 | 74 | ||
3 | ![]() | Leonard Alexandrescu | DM,TV(C) | 22 | 63 | |
56 | ![]() | GK | 22 | 63 | ||
14 | ![]() | Eduard Radu | HV,DM,TV(C) | 25 | 67 | |
11 | ![]() | TV(C) | 21 | 63 | ||
![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 |