Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 13, 2023 | Khimki đang được đem cho mượn: FC Murom | 70 |
Jun 2, 2023 | Khimki | 70 |
Jun 1, 2023 | Khimki | 70 |
Feb 28, 2023 | Khimki đang được đem cho mượn: SKA Khabarovsk | 70 |
Feb 21, 2023 | Khimki đang được đem cho mượn: SKA Khabarovsk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandr Nadolskiy | F(C) | 23 | 75 | ||
11 | Dmitriy Sysuev | AM,F(PTC) | 36 | 78 | ||
8 | Artem Samsonov | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 78 | ||
21 | Danila Yanov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
4 | Dmitriy Mikhaylenko | HV(C) | 24 | 72 | ||
2 | Ilya Eliseev | HV,DM(P) | 22 | 60 | ||
17 | Yuriy Pershin | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
27 | Vladimir Esin | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
24 | Ilya Azyavin | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
10 | Maksim Levin | TV,AM(C) | 24 | 73 |