Full Name: Danila Yanov
Tên áo: YANOV
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 25 (Jan 27, 2000)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2025 | Chayka Peschanokopskoye | 77 |
May 9, 2025 | Chayka Peschanokopskoye | 70 |
Oct 18, 2024 | Chayka Peschanokopskoye | 70 |
Jul 12, 2024 | Chayka Peschanokopskoye | 70 |
Jul 2, 2024 | FC Khimki | 70 |
Jul 1, 2024 | FC Khimki | 70 |
Aug 13, 2023 | FC Khimki đang được đem cho mượn: FC Murom | 70 |
Jun 2, 2023 | FC Khimki | 70 |
Jun 1, 2023 | FC Khimki | 70 |
Feb 28, 2023 | FC Khimki đang được đem cho mượn: SKA Khabarovsk | 70 |
Feb 21, 2023 | FC Khimki đang được đem cho mượn: SKA Khabarovsk | 70 |
Aug 10, 2022 | FC Khimki đang được đem cho mượn: Arsenal Tula | 70 |
Jul 16, 2022 | FC Khimki | 70 |
Jan 17, 2022 | Riga FC | 70 |
Jul 26, 2021 | Kosmos Dolgoprudnyi | 70 |