Full Name: Batuhan Kör
Tên áo: BATUHAN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 23 (Mar 9, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Van Spor FK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2024 | Van Spor FK | 78 |
Aug 2, 2024 | Trabzonspor | 78 |
Mar 21, 2024 | Trabzonspor đang được đem cho mượn: 1461 Trabzon | 78 |
Sep 18, 2023 | Trabzonspor đang được đem cho mượn: 1461 Trabzon | 78 |
Jul 15, 2023 | Trabzonspor | 78 |
Mar 7, 2023 | Trabzonspor đang được đem cho mượn: 1461 Trabzon | 78 |
Jul 29, 2022 | Trabzonspor đang được đem cho mượn: Manisa FK | 78 |
Jun 7, 2022 | Trabzonspor | 78 |
Feb 8, 2022 | Trabzonspor | 78 |
Jan 27, 2022 | Trabzonspor đang được đem cho mượn: Bursaspor | 78 |
May 7, 2021 | Bursaspor | 78 |
Apr 30, 2021 | Bursaspor | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eren Albayrak | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 77 | |||
39 | Sinan Kurumuş | F(C) | 30 | 73 | ||
12 | Muhammed Ali Doğan | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
41 | Cantuğ Temel | GK | 30 | 70 | ||
17 | Alpay Koçakli | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 70 | ||
23 | Mert Örnek | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 76 | ||
55 | Yusuf Abdioglu | HV(PTC) | 35 | 77 | ||
18 | Hasan Bilal | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 75 | ||
88 | Abdulcebrail Akbulut | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
7 | Harun Kavaklidere | AM(PTC),F(PT) | 26 | 65 | ||
23 | Yunus Emre Yalcin | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
99 | HV,DM(C) | 28 | 70 | |||
Batuhan Kor | AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
Ayberk Kaygisiz | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
Erdem Secgin | TV,AM(PC) | 25 | 67 | |||
10 | Metincan Cici | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | ||
58 | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | |||
8 | Goktug Erdem | AM(T),F(TC) | 21 | 60 | ||
21 | TV(C) | 24 | 65 | |||
5 | Serkan Odabasoglu | TV(C),AM(PC) | 29 | 72 |