10
Metincan CICI

Full Name: Metincan Cici

Tên áo: CICI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Feb 18, 1995)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Van Spor FK

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Van Spor FK72
Sep 21, 2022Kastamonuspor72

Van Spor FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Eren AlbayrakEren AlbayrakHV,DM,TV,AM(T)3377
39
Sinan KurumuşSinan KurumuşF(C)3073
12
Muhammed Ali DoğanMuhammed Ali DoğanDM,TV(C)2970
41
Cantuğ TemelCantuğ TemelGK3070
17
Alpay KoçakliAlpay KoçakliHV,DM(P),TV(PC)2670
23
Mert ÖrnekMert ÖrnekHV,DM,TV(P),AM(PT)2776
55
Yusuf AbdiogluYusuf AbdiogluHV(PTC)3577
18
Hasan BilalHasan BilalHV,DM,TV(T),AM(PT)2675
88
Abdulcebrail AkbulutAbdulcebrail AkbulutHV,DM,TV(T)2370
7
Harun KavaklidereHarun KavaklidereAM(PTC),F(PT)2665
23
Yunus Emre YalcinYunus Emre YalcinAM(PTC)3074
99
Burak Kavlak
Yeni Malatyaspor
HV,DM(C)2870
Batuhan KorBatuhan KorAM,F(PTC)2378
Ayberk KaygisizAyberk KaygisizHV,DM,TV(P)2073
Erdem SecginErdem SecginTV,AM(PC)2567
10
Metincan CiciMetincan CiciAM(PT),F(PTC)2972
58
Özkan Yiğiter
Sivasspor
HV(PC),DM(C)2573
8
Goktug ErdemGoktug ErdemAM(T),F(TC)2160
21
Emre Oymak
Altinordu FK
TV(C)2465
5
Serkan OdabasogluSerkan OdabasogluTV(C),AM(PC)2972