99
Burak KAVLAK

Full Name: Burak Kavlak

Tên áo: KAVLAK

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 28 (Jul 7, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Yeni Malatyaspor

On Loan at: Van Spor FK

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Van Spor FK70
Aug 11, 2023Van Spor FK70
Jan 24, 2023Yeni Malatyaspor70
Jan 17, 2023Yeni Malatyaspor65
Sep 30, 2022Yeni Malatyaspor65
Feb 9, 2022Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Esenler Erokspor65
Aug 19, 2021Esenler Erokspor65

Van Spor FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Eren AlbayrakEren AlbayrakHV,DM,TV,AM(T)3377
39
Sinan KurumuşSinan KurumuşF(C)3073
12
Muhammed Ali DoğanMuhammed Ali DoğanDM,TV(C)2970
41
Cantuğ TemelCantuğ TemelGK3070
17
Alpay KoçakliAlpay KoçakliHV,DM(P),TV(PC)2670
23
Mert ÖrnekMert ÖrnekHV,DM,TV(P),AM(PT)2876
55
Yusuf AbdiogluYusuf AbdiogluHV(PTC)3577
18
Hasan BilalHasan BilalHV,DM,TV(T),AM(PT)2775
88
Abdulcebrail AkbulutAbdulcebrail AkbulutHV,DM,TV(T)2370
7
Harun KavaklidereHarun KavaklidereAM(PTC),F(PT)2765
23
Yunus Emre YalcinYunus Emre YalcinAM(PTC)3074
99
Burak KavlakBurak KavlakHV,DM(C)2870
9
Batuhan KorBatuhan KorAM,F(PTC)2478
Ayberk KaygisizAyberk KaygisizHV,DM,TV(P)2073
Erdem SecginErdem SecginTV,AM(PC)2567
10
Metincan CiciMetincan CiciAM(PT),F(PTC)3072
58
Özkan YiğiterÖzkan YiğiterHV(PC),DM(C)2573
8
Goktug ErdemGoktug ErdemAM(T),F(TC)2160
21
Emre OymakEmre OymakTV(C)2465
5
Serkan OdabasogluSerkan OdabasogluTV(C),AM(PC)3072
8
Massis GulukMassis GulukAM(C)2267