Full Name: Rui Abel Maia Coentrão
Tên áo: COENTRÃO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jul 25, 1992)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 57
CLB: Ribeirão FC
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2022 | Ribeirão FC | 74 |
Jul 15, 2021 | Varzim SC | 74 |
Jul 2, 2021 | Varzim SC | 76 |
Dec 16, 2020 | Varzim SC | 76 |
Dec 10, 2020 | Varzim SC | 78 |
Sep 22, 2014 | Varzim SC | 78 |
Jul 2, 2014 | Gil Vicente FC | 78 |
Oct 18, 2013 | Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: Leixões SC | 78 |
Oct 11, 2013 | Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: Leixões SC | 76 |
Mar 18, 2013 | Varzim SC | 76 |
Mar 18, 2013 | Varzim SC | 70 |
Jun 29, 2012 | Varzim SC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Rui Coentrão | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | |
![]() | Furtado Ruizinho | TV,AM(C) | 36 | 70 | ||
![]() | Awurum Stanley | F(C) | 34 | 75 | ||
17 | ![]() | Baba Sow | AM,F(C) | 29 | 74 | |
![]() | Kuku Fidelis | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
![]() | Paulo Leiras | TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Tiago Carvalho | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Daniel Machado | GK | 19 | 65 |