?
Ramiro MÉNDEZ

Full Name: Ramiro Nahuel Méndez Camacho

Tên áo: R. MÉNDEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jan 7, 2001)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: La Luz FC

On Loan at: Montevideo City Torque

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025La Luz FC đang được đem cho mượn: Montevideo City Torque76
Mar 27, 2024La Luz FC76
Feb 10, 2024Defensor Sporting76
Jan 2, 2024Defensor Sporting76
Jan 1, 2024Defensor Sporting76
Oct 4, 2023Defensor Sporting đang được đem cho mượn: La Luz FC76
Sep 28, 2023Defensor Sporting đang được đem cho mượn: La Luz FC65
Aug 31, 2022Defensor Sporting đang được đem cho mượn: La Luz FC65
Jul 26, 2022Boston River65

Montevideo City Torque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Gary KagelmacherGary KagelmacherHV(PC),DM(C)3782
8
Sebastián RodríguezSebastián RodríguezDM,TV(C)3282
12
Gabriel AraújoGabriel AraújoGK3275
44
Guillermo FrattaGuillermo FrattaHV(C)2978
25
Francisco TinagliniFrancisco TinagliniGK2673
20
Pablo SilesPablo SilesDM,TV(C)2778
José NerisJosé NerisAM(PT),F(PTC)2578
5
Franco PizzichilloFranco PizzichilloHV(P),DM,TV(PC)2982
15
Ezequiel BusquetsEzequiel BusquetsHV,DM,TV(P)2478
4
Maximiliano VillaMaximiliano VillaHV,DM,TV,AM(P)2878
Franco CatarozziFranco CatarozziDM,TV(C)2575
Gabriel ChocobarGabriel ChocobarHV,DM(C)2575
Ramiro MéndezRamiro MéndezGK2476
27
Bruno MoralesBruno MoralesF(C)2075
Fabricio SilveiraFabricio SilveiraHV(C)2065
17
Eduardo AgüeroEduardo AgüeroHV(C)2173
18
Santiago CostaSantiago CostaTV,AM(C)2576
7
Luka AndradeLuka AndradeAM(PT),F(PTC)1865
14
Lautaro LópezLautaro LópezDM,TV(C)2073
11
Esteban ObregónEsteban ObregónAM(PTC)2375
Diogo GuzmánDiogo GuzmánAM,F(PT)1970
6
Nahuel LeivasNahuel LeivasHV,DM,TV(T)1870
26
Tobías CorreaTobías CorreaHV,DM,TV(C)2073
30
Lucas PinoLucas PinoTV,AM(C)1975
17
Lucas DuréLucas DuréTV(C),AM(PTC)1963
Facundo MartínezFacundo MartínezAM,F(PT)1765
21
Walter NúñezWalter NúñezAM,F(PTC)2273
Nicolás BurgioNicolás BurgioAM,F(PTC)2065
16
Lucas VianaLucas VianaAM(PT),F(PTC)2170
31
Nahuel da SilvaNahuel da SilvaAM(PT),F(PTC)2070