?
Facundo MARTÍNEZ

Full Name: Facundo Andrés Martínez Borges

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 17 (Feb 4, 2008)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 164

Cân nặng (kg): 68

CLB: Montevideo City Torque

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Montevideo City Torque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Gary KagelmacherGary KagelmacherHV(PC),DM(C)3682
8
Sebastián RodríguezSebastián RodríguezDM,TV(C)3282
12
Gabriel AraújoGabriel AraújoGK3175
Guillermo FrattaGuillermo FrattaHV(C)2978
25
Francisco TinagliniFrancisco TinagliniGK2673
Pablo SilesPablo SilesDM,TV(C)2778
José Neris
CA Colón
AM(PT),F(PTC)2478
5
Franco PizzichilloFranco PizzichilloHV(P),DM,TV(PC)2982
Ezequiel BusquetsEzequiel BusquetsHV,DM,TV(P)2478
4
Maximiliano VillaMaximiliano VillaHV,DM,TV,AM(P)2778
Franco CatarozziFranco CatarozziDM,TV(C)2475
Lucas RodríguezLucas RodríguezTV,AM(PT)2778
Agustin ÁlvarezAgustin ÁlvarezDM,TV,AM(C)2378
Gabriel ChocobarGabriel ChocobarHV,DM(C)2575
Ramiro Méndez
La Luz FC
GK2476
27
Bruno MoralesBruno MoralesF(C)2075
Fabricio SilveiraFabricio SilveiraHV(C)2065
17
Eduardo AgüeroEduardo AgüeroHV(C)2173
18
Santiago CostaSantiago CostaTV,AM(C)2576
7
Luka AndradeLuka AndradeAM(PT),F(PTC)1865
14
Lautaro LópezLautaro LópezDM,TV(C)1973
11
Esteban ObregónEsteban ObregónAM(PTC)2375
Diogo GuzmánDiogo GuzmánAM,F(PT)1970
6
Nahuel LeivasNahuel LeivasHV,DM,TV(T)1870
26
Tobías CorreaTobías CorreaHV,DM,TV(C)2073
30
Lucas PinoLucas PinoTV,AM(C)1975
17
Lucas DuréLucas DuréTV(C),AM(PTC)1963
Facundo MartínezFacundo MartínezAM,F(PT)1765
21
Walter NúñezWalter NúñezAM,F(PTC)2273
Nicolás BurgioNicolás BurgioAM,F(PTC)2065
16
Lucas VianaLucas VianaAM(PT),F(PTC)2170
31
Nahuel da SilvaNahuel da SilvaAM(PT),F(PTC)1970