Full Name: Ayron Verkindere
Tên áo: VERKINDERE
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (May 17, 1997)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2017 | RFC Mandel United | 76 |
Sep 28, 2016 | RFC Mandel United | 76 |
Apr 3, 2015 | Cercle Brugge | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | ![]() | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | |
15 | ![]() | Tom Raes | HV,DM(C) | 37 | 74 | |
![]() | Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 73 | ||
![]() | Nicholas Tamsin | HV(P) | 35 | 75 | ||
![]() | Jérôme Mezine | F(TC) | 40 | 76 | ||
![]() | Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Aaron Dhondt | F(C) | 29 | 75 | ||
19 | ![]() | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | Calvin Dekuyper | DM(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
6 | ![]() | Milan Vanacker | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 68 |