Full Name: Stefan Trimanović
Tên áo: TRIMANOVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Jan 23, 2001)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | FK Mačva Šabac | 67 |
May 20, 2021 | FK Mačva Šabac | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mladen Mićanović | TV(C) | 27 | 65 | ||
19 | Igor Ristivojević | HV(TC) | 35 | 73 | ||
5 | Marko Jevtić | HV,DM(C) | 28 | 73 | ||
8 | Boško Vraštanović | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
7 | Petar Ristić | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | ||
10 | Djordje Belić | TV(C) | 26 | 70 | ||
Nikola Stepanović | GK | 22 | 65 | |||
Nikola Subotić | TV(C) | 21 | 67 | |||
Vladimir Jovanović | TV(C) | 21 | 63 | |||
13 | Martin Novaković | TV(C) | 23 | 76 | ||
22 | Pavle Radunović | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
1 | Matija Gocmanac | GK | 20 | 70 | ||
Slobodan Sladojevic | HV(C) | 21 | 70 | |||
16 | Nemanja Panic | TV,AM(P) | 20 | 70 | ||
4 | Andrija Marković | HV,DM(P) | 21 | 60 | ||
26 | Uroš Savković | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
27 | Luka Pejović | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |