Full Name: Santiago Daniel Micolta Lastra
Tên áo: MICOLTA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (May 26, 2000)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Tampico Madero FC | 73 |
Feb 21, 2022 | Tampico Madero FC | 73 |
Apr 24, 2021 | Liga de Loja | 73 |
Sep 21, 2020 | Liga de Loja | 73 |
Apr 20, 2020 | SD Aucas | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Mauricio Lozano | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
9 | Eleuterio Jiménez | F(C) | 26 | 73 | ||
1 | Sebastián Huerta | GK | 23 | 70 | ||
8 | Omar Soto | HV,DM(C) | 24 | 67 | ||
27 | Juan Angulo | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
16 | Rubén Domínguez | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
21 | Luciano Bocco | HV(C) | 23 | 67 | ||
18 | Marco Millán | GK | 27 | 73 | ||
26 | Mario Rodríguez | GK | 21 | 65 | ||
8 | Marco Ruíz | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 | ||
8 | Benjamín Muñoz | AM,F(T) | 27 | 67 | ||
Kevin Peñaloza | AM(T),F(TC) | 22 | 65 |