Full Name: Horenus Tadesse
Tên áo: TADESSE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 22, 1998)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 68
CLB: Egersunds IK
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2024 | Egersunds IK | 73 |
Sep 24, 2021 | Sandnes Ulf | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stian Michalsen | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
7 | Jack Lahne | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
6 | Tord Salte | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
22 | Horenus Tadesse | TV(C) | 26 | 73 | ||
3 | Björn Maeland | HV(C) | 23 | 70 | ||
4 | Henrik Falchener | HV(C) | 21 | 65 | ||
12 | Robert Williams | HV,DM(T) | 24 | 70 | ||
31 | Knut Skjaerstein | GK | 29 | 74 | ||
99 | F(C) | 26 | 74 | |||
1 | Mats Viken | GK | 26 | 70 | ||
9 | TV,AM(PT) | 19 | 65 | |||
27 | Sander Lonning | GK | 22 | 70 | ||
19 | Fanuel Yrga-Alem | HV,DM,TV(PT) | 17 | 65 |