Anselmo JUNINHO

Full Name: Anselmo Vendrechovski Júnior

Tên áo: JUNINHO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 42 (Sep 16, 1982)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2018Tigres UANL85
Nov 8, 2018Tigres UANL85
Nov 1, 2018Tigres UANL86
Nov 27, 2014Tigres UANL86
Nov 4, 2013Tigres UANL86
Mar 1, 2013Tigres UANL86
Apr 21, 2011Tigres UANL86
Jan 8, 2009Tigres UANL85

Tigres UANL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
André-Pierre GignacAndré-Pierre GignacF(C)3987
1
Nahuel GuzmánNahuel GuzmánGK3985
5
Rafael CariocaRafael CariocaDM,TV(C)3585
25
Felipe RodríguezFelipe RodríguezGK3680
20
Javier AquinoJavier AquinoHV,DM(P),TV,AM(PT)3585
13
Diego ReyesDiego ReyesHV(C)3283
6
Juan VigónJuan VigónTV(C),AM(PTC)3382
8
Fernando GorriaránFernando GorriaránTV,AM(C)3086
35
Osvaldo RodríguezOsvaldo RodríguezHV,DM(PT)2883
22
Uriel AntunaUriel AntunaAM(PT),F(PTC)2786
16
Diego LainezDiego LainezAM(PTC)2485
11
Juan BrunettaJuan BrunettaAM,F(PTC)2786
9
Nicolás IbañezNicolás IbañezF(C)3085
15
Eduardo TerceroEduardo TerceroHV(TC)2878
27
Jesús AnguloJesús AnguloHV(TC),DM,TV(T)2786
32
Vladimir LoroñaVladimir LoroñaHV(PTC)2680
17
Sebastián CórdovaSebastián CórdovaTV(C),AM(PTC)2785
4
Juanjo PurataJuanjo PurataHV(C)2782
23
Zwarg RômuloZwarg RômuloHV(P),DM,TV(PC)2582
21
Eugenio PizzutoEugenio PizzutoDM,TV(C)2273
30
Raymundo FulgencioRaymundo FulgencioAM,F(PT)2583
29
Ozziel HerreraOzziel HerreraAM(PT),F(PTC)2383
18
David AyalaDavid AyalaDM,TV(C)2473
24
Marcelo FloresMarcelo FloresAM(PTC),F(PT)2178
Kenneth JaimeKenneth JaimeHV,DM(T)2170
14
Jesús GarzaJesús GarzaHV,DM,TV,AM(P)2482
2
Henrique JoaquimHenrique JoaquimHV(C)2684
31
Fernando Tapia
Querétaro FC
GK2380
33
Rafael GuerreroRafael GuerreroHV(C)2277
Isaias GalvánIsaias GalvánAM(PT),F(PTC)2065
28
Fernando OrdóñezFernando OrdóñezHV,DM,TV(T)2373
34
Bernardo ParraBernardo ParraTV(C)2065