32
Vladimir LOROÑA

Full Name: Vladimir Eduardo Loroña Aguilar

Tên áo: LOROÑA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Nov 16, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Tigres UANL

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2025Tigres UANL80
Jan 2, 2025Tigres UANL80
Jan 1, 2025Tigres UANL80
Nov 25, 2024Tigres UANL đang được đem cho mượn: Santos Laguna80
Nov 19, 2024Tigres UANL đang được đem cho mượn: Santos Laguna82
Apr 23, 2024Tigres UANL đang được đem cho mượn: Santos Laguna82
Apr 16, 2024Tigres UANL đang được đem cho mượn: Santos Laguna83
Dec 30, 2023Tigres UANL đang được đem cho mượn: Santos Laguna83
Dec 23, 2023Tigres UANL83
Dec 22, 2023Tigres UANL83
Dec 20, 2023Tigres UANL đang được đem cho mượn: Santos Laguna83
Aug 19, 2022Tigres UANL83
Aug 19, 2022Tigres UANL82
Aug 4, 2022Tigres UANL82
Jul 13, 2022Tigres UANL82

Tigres UANL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
André-Pierre GignacAndré-Pierre GignacF(C)3986
1
Nahuel GuzmánNahuel GuzmánGK3985
25
Felipe RodríguezFelipe RodríguezGK3680
20
Javier AquinoJavier AquinoHV,DM(P),TV,AM(PT)3585
13
Diego ReyesDiego ReyesHV(C)3283
6
Juan VigónJuan VigónTV(C),AM(PTC)3382
8
Fernando GorriaránFernando GorriaránDM,TV,AM(C)3086
35
Osvaldo RodríguezOsvaldo RodríguezHV,DM(PT)2883
22
Uriel AntunaUriel AntunaAM(PT),F(PTC)2785
16
Diego LainezDiego LainezAM(PTC)2485
11
Juan BrunettaJuan BrunettaAM,F(PTC)2886
9
Nicolás IbañezNicolás IbañezF(C)3085
15
Eduardo TerceroEduardo TerceroHV(TC)2978
Jordy CaicedoJordy CaicedoF(C)2783
27
Jesús AnguloJesús AnguloHV(TC),DM,TV(T)2786
32
Vladimir LoroñaVladimir LoroñaHV,DM,TV(P)2680
17
Sebastián CórdovaSebastián CórdovaTV(C),AM(PTC)2785
4
Juanjo PurataJuanjo PurataHV(C)2782
23
Zwarg RômuloZwarg RômuloHV(P),DM,TV(PC)2584
21
Eugenio PizzutoEugenio PizzutoDM,TV(C)2373
30
Raymundo FulgencioRaymundo FulgencioAM,F(PT)2583
29
Ozziel HerreraOzziel HerreraAM(PT),F(PTC)2483
18
David AyalaDavid AyalaDM,TV(C)2573
24
Marcelo FloresMarcelo FloresAM(PTC),F(PT)2180
Kenneth JaimeKenneth JaimeHV,DM(T)2170
14
Jesús GarzaJesús GarzaHV,DM,TV,AM(P)2582
2
Henrique JoaquimHenrique JoaquimHV(C)2685
31
Fernando Tapia
Querétaro FC
GK2380
33
Rafael GuerreroRafael GuerreroHV(C)2277
Isaias GalvánIsaias GalvánAM(PT),F(PTC)2065
28
Fernando OrdóñezFernando OrdóñezHV,DM,TV(T)2473
34
Bernardo ParraBernardo ParraTV(C)2073