14
Nadhir BENBOUALI

Full Name: Ahmed Nadhir Benbouali

Tên áo: BENBOUALI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Apr 17, 2000)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: Sporting Charleroi

On Loan at: ETO FC Győr

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: ETO FC Győr80
Dec 7, 2022Sporting Charleroi80
Nov 30, 2022Sporting Charleroi78
Nov 30, 2022Sporting Charleroi78
Jul 22, 2022Sporting Charleroi78

ETO FC Győr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Máté KissMáté KissDM(C),TV(PC)3370
92
Michal SkvarkaMichal SkvarkaTV,AM(C)3276
5
Paul AntonPaul AntonDM,TV,AM(C)3380
10
Claudiu BumbaClaudiu BumbaTV(C),AM(PTC)3180
25
Deian BoldorDeian BoldorHV(C)3077
57
Filip KašaFilip KašaHV(C)3177
7
Mamady DiarraMamady DiarraAM,F(PT)2473
77
Wajdi SahliWajdi SahliAM(PTC)2776
80
Željko GavrićŽeljko GavrićAM(PTC)2482
23
Daniel ŠtefuljDaniel ŠtefuljHV,DM,TV(T)2580
19
János SzépeJános SzépeHV(PC)2976
99
Samuel PetrasSamuel PetrasGK2578
13
Fábio ViannaFábio ViannaHV,DM(T)2676
14
Nadhir BenboualiNadhir BenboualiF(C)2480
24
Miljan KrpićMiljan KrpićDM,TV(C)2170
30
Dino GrozdanićDino GrozdanićHV(C)2273
33
Eneo BitriEneo BitriHV(C)2878
22
Albion MarkuAlbion MarkuHV,DM,TV(P)2475
9
Matija KrivokapicMatija KrivokapicF(C)2272
27
Milán VitálisMilán VitálisTV(C),AM(PTC)2375
96
Marcell HuszárMarcell HuszárAM(PT),F(PTC)1970
11
Nfansu NjieNfansu NjieF(C)2070
3
Santos HeitorSantos HeitorHV(C)2475
16
László VinglerLászló VinglerDM,TV(C)1967
42
Dávid KonczDávid KonczHV(C)1863
26
Erik GyurákovicsErik GyurákovicsGK2573
12
Barnabás RuiszBarnabás RuiszGK2370
47
Ádám DécsyÁdám DécsyDM,TV(C)1767
90
Kevin BánátiKevin BánátiTV(C)1970
8
Ledio BeqjaLedio BeqjaDM,TV(C)2373
44
Samsindin OuroSamsindin OuroDM,TV(C)2574
6
Rajmund TóthRajmund TóthDM,TV(C)2073