7
Márk BENCZE

Full Name: Márk Bencze

Tên áo: BENCZE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jan 30, 2000)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025ETO FC Győr73
Sep 29, 2022ETO FC Győr73
Mar 29, 2022Szeged 201173

ETO FC Győr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Máté KissMáté KissDM(C),TV(PC)3470
16
Balázs MegyeriBalázs MegyeriGK3578
92
Michal SkvarkaMichal SkvarkaTV,AM(C)3276
5
Paul AntonPaul AntonDM,TV,AM(C)3480
10
Claudiu BumbaClaudiu BumbaTV(C),AM(PTC)3180
25
Deian BoldorDeian BoldorHV(C)3077
57
Filip KašaFilip KašaHV(C)3177
7
Mamady DiarraMamady DiarraAM,F(PT)2573
77
Wajdi SahliWajdi SahliAM(PTC)2876
Alexander AbrahamssonAlexander AbrahamssonHV(C)2578
Daniel ŠtefuljDaniel ŠtefuljHV,DM,TV(T)2580
99
Samuel PetrasSamuel PetrasGK2678
13
Fábio ViannaFábio ViannaHV,DM(T)2676
24
Miljan KrpićMiljan KrpićDM,TV(C)2170
33
Eneo BitriEneo BitriHV(C)2878
22
Albion MarkuAlbion MarkuHV,DM,TV(P)2475
9
Matija KrivokapicMatija KrivokapicF(C)2272
Marcell HuszárMarcell HuszárAM(PT),F(PTC)2070
11
Nfansu NjieNfansu NjieF(C)2070
3
Santos HeitorSantos HeitorHV(C)2575
16
László VinglerLászló VinglerDM,TV(C)1967
42
Dávid KonczDávid KonczHV(C)1863
26
Erik GyurákovicsErik GyurákovicsGK2573
12
Barnabás RuiszBarnabás RuiszGK2370
47
Ádám DécsyÁdám DécsyDM,TV(C)1867
90
Kevin BánátiKevin BánátiTV(C)2070
8
Ledio BeqjaLedio BeqjaDM,TV(C)2473
44
Samsindin OuroSamsindin OuroDM,TV(C)2574
6
Rajmund TóthRajmund TóthDM,TV(C)2173