33
Cheikhou CISSÉ

Full Name: Cheikhou Cissé

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (May 19, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Paris 13 Atletico

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Paris 13 Atletico Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lenny NangisLenny NangisAM,F(PT)3078
1
Germain SanouGermain SanouGK3277
3
Ambroise OyongoAmbroise OyongoHV,DM,TV(T)3378
19
Anthony PetrilliAnthony PetrilliF(C)3176
27
Kenny Rocha SantosKenny Rocha SantosDM,TV,AM(C)2579
25
Steve MvouéSteve MvouéTV(C),AM(PTC)2275
17
Lassana DiakoLassana DiakoHV(PC)2670
18
Nicolas Mercier
AJ Auxerre
AM(T),F(TC)2175
15
Issiaka KaramokoIssiaka KaramokoAM,F(PT)2370
5
Mamadou SyllaMamadou SyllaHV(PC)2978
Marvin de LimaMarvin de LimaAM,F(PT)2073
6
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(C)3173
16
Sasha BernardSasha BernardGK2560
4
Enzo ValentimEnzo ValentimHV(PC),DM(C)2465
11
Noah Lahmadi
Toulouse FC
DM,TV(C)2070
28
Sadia DiakhabiSadia DiakhabiHV(PC),DM,TV(P)2373
23
Steven LuyambulaSteven LuyambulaHV,DM,TV(P)2273
8
Lucas ValeriLucas ValeriDM,TV(C)2273
29
Sony ButrotSony ButrotDM,TV(C)2675
13
Dramane SaganokoDramane SaganokoTV(C)2870
26
Jérémy MangonzoJérémy MangonzoDM,TV(C)2672
9
Abdelsamad HachemAbdelsamad HachemF(C)2274
10
Hamidou KeitaHamidou KeitaAM,F(P)2770
7
Ibrahima KeitaIbrahima KeitaAM,F(P)2373
33
Cheikhou CisséCheikhou CisséHV,DM(P),TV(PC)2667