17
David ILIE

Full Name: David Ilie

Tên áo: ILIE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Aug 17, 2004)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Petrolul Ploiești

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2025Petrolul Ploiești63
Jun 2, 2025Petrolul Ploiești63
Jun 1, 2025Petrolul Ploiești63
Feb 11, 2025Petrolul Ploiești đang được đem cho mượn: FC Braşov63

Petrolul Ploiești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Gheorghe GrozavGheorghe GrozavAM(PTC),F(PT)3480
4
Paul PappPaul PappHV(PC)3580
8
Alexandru MateiuAlexandru MateiuDM,TV(C)3578
27
Fabricio BaianoFabricio BaianoDM,TV(C)3377
24
Miranda RicardinhoMiranda RicardinhoHV,DM,TV(P)3180
71
Franjo PrceFranjo PrceHV(TC)2977
20
Sergiu HancaSergiu HancaHV(P),DM,TV,AM(PC)3380
11
Valentin GheorgheValentin GheorgheAM(PT),F(PTC)2877
19
Konstantinos DoumtsiosKonstantinos DoumtsiosF(C)2777
69
Yohan RocheYohan RocheHV(C)2880
29
Kilian LudewigKilian LudewigHV(PT),DM,TV,AM(P)2578
23
Tidiane KeitaTidiane KeitaDM,TV(C)2878
44
Lucian DumitriuLucian DumitriuTV(C),AM(PTC)3278
15
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
6
Tommi JyryTommi JyryTV,AM(C)2578
Miguel ConstantinescuMiguel ConstantinescuAM(PTC),F(PT)2065
35
Andrei JercălăuAndrei JercălăuGK2060
55
Valentin ȚicuValentin ȚicuHV,DM,TV(T)2482
9
Adi Chică-RoșăAdi Chică-RoșăF(C)2676
Juan PătrașcuJuan PătrașcuHV(P),DM,TV(C)2163
1
Raul BălbărăuRaul BălbărăuGK2476
30
Ioan ToleaIoan ToleaHV,DM(T),TV(TC)2270
Mario IonițăMario IonițăDM,TV(C)1863
Albert DimaAlbert DimaTV(C)2063
Alesio TudorAlesio TudorAM(PTC)1960
99
Raul BucurRaul BucurAM(PT),F(PTC)2260
Sebastian BălașaSebastian BălașaF(C)2160
22
Denis RaduDenis RaduHV,DM,TV(PT)2278
90
Iustin RăducanIustin RăducanF(C)1967
21
David ParaschivDavid ParaschivTV(C)1863
Augustin DumitracheAugustin DumitracheAM(PTC)1963
41
Stefan KrellStefan KrellGK3375
3
Alexandru StănicăAlexandru StănicăHV(C)2470
64
Bogdan MarianBogdan MarianHV,DM,TV(T)2063
Vlad StancoviciVlad StancoviciDM,TV(C)1863
33
Victor StancoviciVictor StancoviciTV,AM(C)1965
36
Alin BoțoganAlin BoțoganAM,F(PT)2173
14
Nana Akosah-BempahNana Akosah-BempahAM(P),F(PC)2773
17
David IlieDavid IlieF(C)2063