Luís NANI

Full Name: Luís Carlos Almeida Da Cunha

Tên áo: NANI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 38 (Nov 17, 1986)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Sút xa
Tốc độ
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Estrela da Amadora82
Aug 9, 2024Estrela da Amadora82
Aug 2, 2024Estrela da Amadora83
Aug 1, 2024Estrela da Amadora83
May 15, 2024Adana Demirspor83
Jul 14, 2023Adana Demirspor83
May 17, 2023Melbourne Victory83
May 9, 2023Melbourne Victory83
May 3, 2023Melbourne Victory84
May 2, 2023Melbourne Victory84
Jan 30, 2023Melbourne Victory84
Jan 25, 2023Melbourne Victory86
Dec 24, 2022Melbourne Victory86
Dec 23, 2022Melbourne Victory86
Jul 16, 2022Melbourne Victory86

Estrela da Amadora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Rúben LimaRúben LimaHV(TC),DM,TV(T)3582
13
Miguel LopesMiguel LopesHV(PT),DM,TV(P)3877
10
Alan RuizAlan RuizTV(C),AM(PTC)3182
12
Amine OudrhiriAmine OudrhiriDM,TV(C)3282
9
Rodrigo PinhoRodrigo PinhoF(C)3380
24
João CostaJoão CostaGK2978
4
Francisco FerroFrancisco FerroHV(C)2882
97
Jovane CabralJovane CabralAM(PT),F(PTC)2682
98
João KikasJoão KikasF(C)2682
1
Francisco MeixedoFrancisco MeixedoGK2377
22
Léo CordeiroLéo CordeiroTV,AM(C)2983
25
Nilton VarelaNilton VarelaHV,DM,TV(T),AM(PT)2382
88
Tiago MamedeTiago MamedeHV,DM,TV(T),AM(TC)2373
5
Issiar DraméIssiar DraméHV(C)2678
19
Paulo MoreiraPaulo MoreiraTV,AM(C)2573
27
Renato PantalonRenato PantalonHV(C)2780
11
Gerson Sousa
SL Benfica
AM,F(PT)2278
2
Diogo Travassos
Sporting CP
HV,DM,TV(PT)2174
20
Juan Mina
New York RB
HV,DM,TV(P)2076
7
Fábio RonaldoFábio RonaldoHV,DM(T),TV,AM(PT)2482
93
Marko GudzulicMarko GudzulicGK2273
21
Guilherme MontóiaGuilherme MontóiaHV,DM,TV(T)2165
42
Manuel KelianoManuel KelianoDM,TV(C)2273
17
Chico BanzaChico BanzaAM,F(PT)2677
3
Pedro SilvaPedro SilvaHV(C)2070
Manu FigueiredoManu FigueiredoTV(C)2367
44
Semeu CommeySemeu CommeyHV(C)2167
26
Leonel BuccaLeonel BuccaTV(C),AM(PTC)2680
89
Nur Asis
Lion City Sailors
TV,AM(C)2163
23
Georgiy TunguliadiGeorgiy TunguliadiHV(PTC)2065
31
Euri CarvalhoEuri CarvalhoHV,DM,TV(P)2165
84
Gustavo ReyesGustavo ReyesHV,DM,TV(P)2470
83
Otávio FernandesOtávio FernandesHV(C)1963
André LaraAndré LaraDM,TV(C)2163
Wilson TavaresWilson TavaresAM,F(PTC)2360
87
Alex SolaAlex SolaTV,AM(C)2165