?
Matty WOLFE

Full Name: Matthew Ryan Wolfe

Tên áo: WOLFE

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jun 12, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sligo Rovers

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Sligo Rovers73
Jan 21, 2025Barnsley73
Jan 15, 2025Barnsley75
Jan 7, 2025Barnsley75
Feb 25, 2023Barnsley75
Feb 21, 2023Barnsley73
Jul 15, 2022Barnsley73
Jul 8, 2022Barnsley68
Mar 18, 2022Barnsley68
Jul 21, 2021Barnsley đang được đem cho mượn: Esbjerg fB68
Feb 12, 2021Barnsley68
Oct 22, 2020Barnsley đang được đem cho mượn: Notts County68

Sligo Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Richard BrushRichard BrushGK4073
Sam SargeantSam SargeantGK2773
3
Reece HutchinsonReece HutchinsonHV,DM,TV(T)2476
10
Stephen MallonStephen MallonHV,DM,TV,AM(T)2570
Matty WolfeMatty WolfeTV,AM(C)2473
27
Connor MalleyConnor MalleyTV(C),AM(PTC)2475
Cian KavanaghCian KavanaghAM(PT),F(PTC)2274
Oskar van HattumOskar van HattumAM(PT),F(PTC)2272
21
John MahonJohn MahonHV(C)2577
7
William FitzgeraldWilliam FitzgeraldTV,AM(PT)2577
9
Wilson WaweruWilson WaweruAM,F(PTC)2475
Ronan ManningRonan ManningTV(C),AM(PTC)2472
Francely LombotoFrancely LombotoAM(PT),F(PTC)2470
Harvey Lintott
Northampton Town
HV(PC),DM,TV(P)2172
15
Ollie DenhamOllie DenhamHV(C)2273
Conor WalshConor WalshGK1968
Jad HakikiJad HakikiAM,F(TC)2070
Eli RooneyEli RooneyHV(PC)1863
47
Owen EldingOwen EldingF(C)1863
17
Jack Henry-Francis
Arsenal
DM,TV(C)2170
46
Conor ReynoldsConor ReynoldsHV,DM,TV(P)2062
39
Kyle McdonaghKyle McdonaghAM(PTC)1760
71
Daire PattonDaire PattonTV,AM(PT)1760
38
David JonathanDavid JonathanTV(C)1960
56
Kyle GabbidonKyle GabbidonGK1762
11
Luke Pearce
Cardiff City
F(C)2065
63
Kevin MuldoonKevin MuldoonTV,AM(T)1860
74
Colin MooneyColin MooneyHV,DM,TV(T)2060
52
Gareth McelroyGareth McelroyHV(C)1763