Full Name: Martín Pascual Castillo
Tên áo: PASCUAL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Aug 4, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Atlético Madrid B
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2024 | Atlético Madrid B | 78 |
Sep 4, 2023 | Rayo Vallecano | 78 |
Jun 28, 2023 | Rayo Vallecano | 78 |
Jun 27, 2023 | Rayo Vallecano | 78 |
Aug 3, 2022 | Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: UD Ibiza | 78 |
Aug 1, 2022 | Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 78 |
Jul 21, 2022 | Rayo Vallecano | 78 |
Jul 20, 2022 | Rayo Vallecano | 78 |
Jul 18, 2022 | Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: UD Ibiza | 78 |
Jul 7, 2022 | Rayo Vallecano | 78 |
Jul 6, 2022 | Rayo Vallecano | 78 |
Jul 4, 2022 | Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: UD Ibiza | 78 |
Jun 2, 2022 | Rayo Vallecano | 78 |
Jun 1, 2022 | Rayo Vallecano | 78 |
Jul 21, 2021 | Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | |||
22 | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
Martín Pascual | HV(C) | 25 | 78 | |||
13 | GK | 21 | 78 | |||
AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||||
6 | DM,TV(C) | 22 | 76 | |||
11 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 78 | |||
17 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 78 | |||
HV(PC) | 21 | 72 | ||||
7 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |||
TV,AM(C) | 22 | 73 | ||||
23 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
39 | F(C) | 21 | 76 | |||
HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 70 | ||||
1 | GK | 21 | 73 | |||
27 | HV(PTC) | 19 | 76 | |||
HV(TC) | 21 | 76 | ||||
HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||||
AM,F(PTC) | 21 | 67 | ||||
HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||||
15 | HV(C) | 20 | 74 | |||
18 | TV(C) | 21 | 73 | |||
TV,AM(C) | 19 | 70 | ||||
TV,AM(C) | 19 | 65 | ||||
TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||||
TV(C) | 20 | 65 | ||||
43 | HV(C) | 19 | 70 | |||
HV,DM,TV,AM(PT) | 19 | 67 | ||||
F(C) | 19 | 65 | ||||
HV(C) | 20 | 65 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||||
AM,F(PT) | 19 | 65 | ||||
GK | 19 | 67 | ||||
14 | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | |||
HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 67 | ||||
35 | HV(C) | 18 | 65 |