27
Siriky DIABATÉ

Full Name: Siriky Diabaté

Tên áo: DIABATÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 22 (Oct 6, 2002)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 82

CLB: Botev Plovdiv

On Loan at: Botev Vratsa

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025Botev Plovdiv đang được đem cho mượn: Botev Vratsa71
Jan 16, 2024Botev Plovdiv71
Jun 19, 2023Amiens SC71
Jun 19, 2023Amiens SC71
Jun 14, 2023Amiens SC68
Jun 14, 2023Amiens SC68
Jun 2, 2023Amiens SC68
Jun 1, 2023Amiens SC68
Jan 25, 2023Amiens SC đang được đem cho mượn: FC Borgo68

Botev Vratsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Spas GeorgievSpas GeorgievAM(PTC),F(PT)3273
19
Brayan PereaBrayan PereaF(C)3278
25
Dimitar EvtimovDimitar EvtimovGK3174
9
Daniel GenovDaniel GenovAM(PT),F(PTC)3575
16
Saturnin AllagbéSaturnin AllagbéGK3176
28
Quentin BenaQuentin BenaHV(TC),DM(C)2677
4
Arian KabashiArian KabashiHV(C)2874
21
Boubacar TraoréBoubacar TraoréAM,F(PTC)2776
24
Martin SmolenskiMartin SmolenskiAM(PTC)2274
32
Martin DichevMartin DichevHV,DM,TV(T)2473
26
Mehdi BoukassiMehdi BoukassiTV(C),AM(PTC)2873
15
Miroslav MarinovMiroslav MarinovF(C)2174
11
Martin AchkovMartin AchkovHV,DM,TV,AM(T)2575
70
Dilyan GeorgievDilyan GeorgievHV(PC),DM(C)2373
97
Vladislav NaydenovVladislav NaydenovAM,F(PT)2370
34
Federico BarriosFederico BarriosGK2874
7
Mark-Emilio PapazovMark-Emilio PapazovF(C)2172
22
Antoan StoyanovAntoan StoyanovDM,TV(C)2070
27
Siriky DiabatéSiriky DiabatéHV(C)2271
2
Hamza ait AllalHamza ait AllalHV,DM,TV(P)2575
77
Kristiyan YovovKristiyan YovovTV,AM(C)1963
14
Preslav BachevPreslav BachevF(C)1970
29
Martin BachevMartin BachevHV(C)2075
6
David SuárezDavid SuárezHV,DM,TV(C)2473
Damyan YordanovDamyan YordanovAM(PTC)1968
98
Ewerton PotiguarEwerton PotiguarAM(PT),F(PTC)2665