24
Godfried ROEMERATOE

Full Name: Godfried Roemeratoe

Tên áo: ROEMERATOE

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Aug 19, 1999)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: RKC Waalwijk

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023RKC Waalwijk80
Mar 15, 2023Hapoel Tel Aviv80
Dec 20, 2022Hapoel Tel Aviv80
Jul 2, 2022Hapoel Tel Aviv80
Jun 11, 2022FC Twente80
Jun 3, 2022FC Twente80
Apr 19, 2022FC Twente đang được đem cho mượn: Willem II80
Aug 24, 2021FC Twente đang được đem cho mượn: Willem II80
Jan 31, 2021FC Twente80
Jan 26, 2021FC Twente78
Sep 25, 2020FC Twente78

RKC Waalwijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Michiel KramerMichiel KramerF(C)3680
25
Jeffrey BrumaJeffrey BrumaHV(C)3378
9
Oskar ZawadaOskar ZawadaF(C)2980
2
Julian LelieveldJulian LelieveldHV,DM,TV(P)2780
16
Mark SpenkelinkMark SpenkelinkGK2870
21
Yanick van OschYanick van OschGK2880
23
Richard van der VenneRichard van der VenneTV,AM(C)3380
52
Mohamed IhattarenMohamed IhattarenAM(PTC),F(PT)2375
19
Richonell MargaretRichonell MargaretAM,F(PTC)2478
4
Liam van GelderenLiam van GelderenHV(PC),DM(P)2476
17
Roshon van EijmaRoshon van EijmaHV(C)2777
7
Denilho CleoniseDenilho CleoniseAM,F(PT)2378
5
Juan Familia-CastilloJuan Familia-CastilloHV,DM,TV(T)2576
24
Godfried RoemeratoeGodfried RoemeratoeHV(P),DM,TV(PC)2580
Redouan el YaakoubiRedouan el YaakoubiHV,DM(C)2982
34
Luuk WoutersLuuk WoutersHV(TC),DM,TV(T)2675
14
Chris LokesaChris LokesaTV(C),AM(PTC)2078
33
Faissal al MazyaniFaissal al MazyaniHV(C)2073
30
Daouda WeidmannDaouda WeidmannDM,TV,AM(C)2273
22
Tim van de LooTim van de LooDM,TV(C)2273
16
Luuk VogelsLuuk VogelsGK2163