16
Luuk VOGELS

Full Name: Luuk Vogels

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Jul 6, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: RKC Waalwijk

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

RKC Waalwijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Aaron MeijersAaron MeijersHV,DM,TV(T)3778
29
Michiel KramerMichiel KramerF(C)3680
25
Jeffrey BrumaJeffrey BrumaHV(C)3378
11
Alexander JakobsenAlexander JakobsenTV(C),AM(PTC)3073
1
Jeroen HouwenJeroen HouwenGK2880
9
Oskar ZawadaOskar ZawadaF(C)2880
2
Julian LelieveldJulian LelieveldHV,DM,TV(P)2780
3
Dario van Den BuijsDario van Den BuijsHV(C)2981
27
Reuven NiemeijerReuven NiemeijerTV,AM(C)2977
21
Yanick van OschYanick van OschGK2780
23
Richard van der VenneRichard van der VenneTV,AM(C)3280
18
Silvester van der WaterSilvester van der WaterAM,F(PT)2878
35
Kevin FelidaKevin FelidaDM,TV(C)2577
52
Mohamed IhattarenMohamed IhattarenAM(PTC),F(PT)2275
19
Richonell MargaretRichonell MargaretAM,F(PTC)2478
4
Liam van GelderenLiam van GelderenHV(PC),DM(P)2376
8
Patrick VroeghPatrick VroeghDM,TV,AM(C)2573
17
Roshon van EijmaRoshon van EijmaHV(C)2677
7
Denilho CleoniseDenilho CleoniseAM,F(PT)2378
5
Juan Familia-CastilloJuan Familia-CastilloHV,DM,TV(T)2576
24
Godfried RoemeratoeGodfried RoemeratoeHV(P),DM,TV(PC)2580
34
Luuk WoutersLuuk WoutersHV(TC),DM,TV(T)2575
20
Ilias TakidineIlias TakidineAM,F(PT)2370
15
Nouri el HarmaziNouri el HarmaziTV,AM(C)2270
6
Yassin OukiliYassin OukiliDM,TV,AM(C)2482
14
Chris LokesaChris LokesaTV(C),AM(PTC)2078
13
Joey KestingJoey KestingGK2365
33
Faissal al MazyaniFaissal al MazyaniHV(C)2073
30
Daouda WeidmannDaouda WeidmannDM,TV,AM(C)2173
22
Tim van de LooTim van de LooDM,TV(C)2173
16
Luuk VogelsLuuk VogelsGK2163