17
Roshon VAN EIJMA

Full Name: Roshon Van Eijma

Tên áo: VAN EIJMA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Jun 9, 1998)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: RKC Waalwijk

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025RKC Waalwijk77
Jan 10, 2025RKC Waalwijk74
Sep 21, 2024RKC Waalwijk74
Jul 3, 2024RKC Waalwijk74
Jun 13, 2024TOP Oss74
Sep 9, 2022TOP Oss74
Sep 1, 2021TOP Oss73
Aug 19, 2021Preussen Münster73
Sep 11, 2020Preussen Münster73

RKC Waalwijk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Michiel KramerMichiel KramerF(C)3680
25
Jeffrey BrumaJeffrey BrumaHV(C)3378
9
Oskar ZawadaOskar ZawadaF(C)2980
2
Julian LelieveldJulian LelieveldHV,DM,TV(P)2780
16
Mark SpenkelinkMark SpenkelinkGK2870
21
Yanick van OschYanick van OschGK2880
23
Richard van der VenneRichard van der VenneTV,AM(C)3380
52
Mohamed IhattarenMohamed IhattarenAM(PTC),F(PT)2375
19
Richonell MargaretRichonell MargaretAM,F(PTC)2478
4
Liam van GelderenLiam van GelderenHV(PC),DM(P)2476
17
Roshon van EijmaRoshon van EijmaHV(C)2777
7
Denilho CleoniseDenilho CleoniseAM,F(PT)2378
5
Juan Familia-CastilloJuan Familia-CastilloHV,DM,TV(T)2576
24
Godfried RoemeratoeGodfried RoemeratoeHV(P),DM,TV(PC)2580
Redouan el YaakoubiRedouan el YaakoubiHV,DM(C)2982
34
Luuk WoutersLuuk WoutersHV(TC),DM,TV(T)2675
14
Chris LokesaChris LokesaTV(C),AM(PTC)2078
33
Faissal al MazyaniFaissal al MazyaniHV(C)2073
30
Daouda WeidmannDaouda WeidmannDM,TV,AM(C)2273
22
Tim van de LooTim van de LooDM,TV(C)2273
16
Luuk VogelsLuuk VogelsGK2163