?
Jake TAYLOR

Full Name: Jake Jon Taylor

Tên áo: TAYLOR

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Sep 8, 1998)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Morecambe73
Jun 20, 2024Morecambe73
Nov 3, 2023Morecambe73
Mar 2, 2023Morecambe73
Feb 24, 2023Morecambe70

Morecambe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jordan SlewJordan SlewAM(PT),F(PTC)3273
24
Yann Songo'oYann Songo'oHV,DM,TV(C)3373
7
Gwion EdwardsGwion EdwardsTV,AM(PT)3174
10
Lee AngolLee AngolAM(PT),F(PTC)3072
15
George RayGeorge RayHV(TC)3173
9
Hallam HopeHallam HopeAM(PT),F(PTC)3067
17
Paul LewisPaul LewisDM,TV(C)2973
22
Ross MillenRoss MillenHV(PC)3073
25
Stuart MooreStuart MooreGK3070
18
Ben TollittBen TollittTV,AM(PT)2968
23
David TutondaDavid TutondaHV,DM,TV(T)2973
2
Luke HendrieLuke HendrieHV(PT),DM(C)3073
1
Harry BurgoyneHarry BurgoyneGK2773
6
Jamie StottJamie StottHV(C)2667
4
Tom WhiteTom WhiteDM,TV(C)2773
3
Adam LewisAdam LewisHV,DM(T),TV(TC)2573
5
Max TaylorMax TaylorHV(C)2470
20
Charlie BrownCharlie BrownF(C)2571
14
Rhys Williams
Liverpool
HV(C)2378
28
Callum Jones
Hull City
TV(C)2372
8
Harvey MacadamHarvey MacadamDM(C),TV,AM(PC)2373
19
Marcus Dackers
Salford City
F(C)2167
22
Kayden HarrackKayden HarrackHV(PC)2165
27
Saul Fox-AkandeSaul Fox-AkandeF(C)1865
29
Adam FaircloughAdam FaircloughTV(C)1765