Full Name: Gökalp Kılıç
Tên áo: KILIC
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Jan 21, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: FV Illertissen
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2022 | FV Illertissen | 67 |
Aug 31, 2021 | FC Memmingen | 67 |
Jun 2, 2021 | 1. FC Heidenheim 1846 | 67 |
Jun 1, 2021 | 1. FC Heidenheim 1846 | 67 |
Sep 3, 2020 | 1. FC Heidenheim 1846 đang được đem cho mượn: SSV Ulm 1846 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tobias Rühle | F(C) | 33 | 75 | ||
20 | Gökalp Kilic | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | ||
8 | Felix Schwarzholz | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
22 | Niklas Jeck | HV(C) | 23 | 70 | ||
17 | Darius Held | HV(PT),DM(P) | 26 | 67 | ||
5 | Elias Herzig | HV(TC),DM(C) | 24 | 65 | ||
Marco Mannhardt | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
9 | Furkan Kircicek | AM(PTC),F(PT) | 28 | 72 | ||
8 | Milos Cocic | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 | ||
38 | Maximilian Neuberger | HV(PC) | 24 | 73 | ||
1 | GK | 24 | 70 | |||
25 | Emir Sejdovic | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Oskar Preil | GK | 21 | 67 | |||
23 | David Udogu | HV,DM(PT) | 22 | 68 |