13
Guilherme ARANA

Full Name: Guilherme Antonio Arana Lopes

Tên áo: GUILHERME ARANA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 88

Tuổi: 27 (Apr 14, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Atlético Mineiro

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2023Atlético Mineiro88
Sep 20, 2023Atlético Mineiro89
Nov 14, 2022Atlético Mineiro89
Nov 8, 2022Atlético Mineiro88
Jul 22, 2022Atlético Mineiro88
Jul 14, 2022Atlético Mineiro87
Jul 12, 2021Atlético Mineiro87
Mar 6, 2021Sevilla đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro87
Mar 2, 2021Sevilla đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro86
Jan 31, 2021Sevilla86
Jan 30, 2021Sevilla86
Jan 28, 2021Sevilla đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro86
Jan 17, 2021Sevilla86
Jan 16, 2021Sevilla86
Jan 14, 2021Sevilla đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro86

Atlético Mineiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Givanildo HulkGivanildo HulkAM(PT),F(PTC)3888
22
Felipe ÉversonFelipe ÉversonGK3487
20
Duarte BernardDuarte BernardAM(PTC),F(PT)3286
9
Acosta DeyversonAcosta DeyversonF(C)3385
8
Júnior AlonsoJúnior AlonsoHV(TC)3188
26
Renzo SaraviaRenzo SaraviaHV,DM(P)3185
5
Passos OtávioPassos OtávioDM,TV(C)3087
6
Gustavo ScarpaGustavo ScarpaTV,AM(PTC)3187
13
Guilherme AranaGuilherme AranaHV,DM,TV(T)2788
2
Vojnović LyancoVojnović LyancoHV(PC)2785
16
Igor RabelloIgor RabelloHV(C)2984
23
Alan FrancoAlan FrancoDM,TV,AM(C)2685
17
Igor GomesIgor GomesTV(C),AM(PTC)2586
11
Júnior SantosJúnior SantosAM(PT),F(PTC)3086
3
Bruno FuchsBruno FuchsHV(C)2584
Gabriel MeninoGabriel MeninoDM,TV(C)2486
18
Fausto VeraFausto VeraDM,TV(C)2485
Matheus MendesMatheus MendesGK2578
Luis EchaporãLuis EchaporãAM(PT),F(PTC)2473
44
Rubens DiasRubens DiasHV,DM,TV,AM(T)2383
Luiz FilipeLuiz FilipeAM(PT),F(PTC)2367
30
Brahian PalaciosBrahian PalaciosAM,F(PT)2280
1
Gabriel DelfimGabriel DelfimGK2267
50
Vitor GabrielVitor GabrielHV,DM,TV(P)1870
42
Pereira CaduPereira CaduAM(PT),F(PTC)2080
27
Paulo VitorPaulo VitorHV,DM,TV(C)2075
40
Hugo VitinhoHugo VitinhoTV,AM(C)2073
45
Alisson SantanaAlisson SantanaTV,AM(PT)1980
Patrick SilvaPatrick SilvaDM,TV(C)2070
20
Mateus IseppeMateus IseppeTV(C),AM(PTC)1870
Ryan FelipeRyan FelipeAM(PTC)1865
Robert ConceiçãoRobert ConceiçãoTV(C),AM(PTC)2170
32
Gabriel ÁtilaGabriel ÁtilaGK2267
47
Helberte RômuloHelberte RômuloHV(C)2176
João RafaelJoão RafaelTV(C)1965