28
Abdiel AYARZA

Full Name: Abdiel Armando Ayarza Cocanegra

Tên áo: AYARZA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Sep 12, 1992)

Quốc gia: Panama

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 63

CLB: The Strongest

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025The Strongest80
Jul 27, 2024The Strongest80
Feb 9, 2024Club Cienciano80
Mar 18, 2023Cusco FC80
Mar 10, 2023Cusco FC73
Feb 20, 2023Cusco FC73
Jan 1, 2023Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Cusco FC73
Sep 2, 2022Independiente Chorrera73
Sep 1, 2022Independiente Chorrera73
Feb 5, 2022Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Cusco FC73
Nov 15, 2021Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Club Cienciano73
Apr 20, 2020Club Cienciano73

The Strongest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Luciano UrsinoLuciano UrsinoDM,TV,AM(C)3678
14
Diego WayarDiego WayarHV(P),DM(PC),TV(C)3179
7
Saúl TorresSaúl TorresHV(PC),DM,TV(P)3479
30
Jaime ArrascaitaJaime ArrascaitaTV(TC),AM(T)3179
Pablo PedrazaPablo PedrazaHV(C)3079
11
Enrique TriverioEnrique TriverioF(C)3682
7
Joel AmorosoJoel AmorosoAM(PT),F(PTC)3782
17
Leonel LópezLeonel LópezTV,AM(C)3080
Favio ÁlvarezFavio ÁlvarezTV(C),AM(PTC)3280
28
Abdiel AyarzaAbdiel AyarzaDM,TV(C)3280
1
Luis BanegasLuis BanegasGK2975
5
Adrián JusinoAdrián JusinoHV(PC)3279
23
Jeyson ChuraJeyson ChuraAM,F(PTC)2378
9
Sebastián GuerreroSebastián GuerreroAM,F(C)2480
32
José FloresJosé FloresAM(T),F(TC)2170
26
Gabriel SotomayorGabriel SotomayorAM(PT),F(PTC)2573
19
Carlos RocaCarlos RocaHV,DM(T)2778
33
Jesús CareagaJesús CareagaGK2767
4
Daniel LinoDaniel LinoHV,DM,TV(T)2376
6
Álvaro QuirogaÁlvaro QuirogaDM,TV(C)2978
25
Marcelo SomoyaMarcelo SomoyaTV(C)2165
29
Víctor CuellarVíctor CuellarDM,TV(C)2473
18
Fabricio QuaglioFabricio QuaglioAM(TC),F(T)2170
31
Ronald BustosRonald BustosHV,DM,TV,AM(P)2073