?
Pablo PEDRAZA

Full Name: Pablo Elías Pedraza Bustos

Tên áo: PEDRAZA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Mar 10, 1995)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 70

CLB: The Strongest

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025The Strongest79
Feb 20, 2024The Strongest79
Jan 8, 2023The Strongest79
Jan 3, 2023Atlético Palmaflor79
Feb 3, 2022Atlético Palmaflor79
Aug 7, 2020AC Barnechea79
Apr 6, 2020AC Barnechea79
Nov 26, 2017Bolívar79
Jun 5, 2017The Strongest79
Feb 5, 2017The Strongest78
Oct 5, 2016The Strongest77
Aug 4, 2016The Strongest76
Sep 27, 2015Real Potosí76

The Strongest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Michael OrtegaMichael OrtegaTV(C),AM(PTC)3380
15
Maximiliano CaireMaximiliano CaireHV,DM,TV(PT)3680
8
Luciano UrsinoLuciano UrsinoDM,TV,AM(C)3678
18
Rodrigo RamalloRodrigo RamalloAM(C),F(PTC)3480
14
Diego WayarDiego WayarHV(P),DM(PC),TV(C)3179
7
Saúl TorresSaúl TorresHV(PC),DM,TV(P)3479
30
Jaime ArrascaitaJaime ArrascaitaTV(TC),AM(T)3179
Pablo PedrazaPablo PedrazaHV(C)2979
11
Enrique TriverioEnrique TriverioF(C)3682
7
Joel AmorosoJoel AmorosoAM(PT),F(PTC)3782
17
Leonel LópezLeonel LópezTV,AM(C)3080
28
Abdiel AyarzaAbdiel AyarzaDM,TV(C)3280
1
Luis BanegasLuis BanegasGK2975
5
Adrián JusinoAdrián JusinoHV(PC)3279
23
Jeyson ChuraJeyson ChuraAM,F(PTC)2378
9
Sebastián GuerreroSebastián GuerreroAM,F(C)2480
32
José FloresJosé FloresAM(T),F(TC)2170
26
Gabriel SotomayorGabriel SotomayorAM(PT),F(PTC)2573
19
Carlos RocaCarlos RocaHV,DM(T)2778
33
Jesús CareagaJesús CareagaGK2767
27
Diego CorpusDiego CorpusHV,DM,TV,AM(P)2173
4
Daniel LinoDaniel LinoHV,DM,TV(T)2276
6
Álvaro QuirogaÁlvaro QuirogaDM,TV(C)2978
25
Marcelo SomoyaMarcelo SomoyaTV(C)2065
29
Víctor CuellarVíctor CuellarDM,TV(C)2473
18
Fabricio QuaglioFabricio QuaglioAM(TC),F(T)2170
31
Ronald BustosRonald BustosHV,DM,TV,AM(P)2073