9
Sebastián GUERRERO

Full Name: Sebastián Guerrero Martínez

Tên áo: GUERRERO

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Sep 23, 2000)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: The Strongest

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024The Strongest80
Jul 31, 2024Montevideo City Torque80
Feb 25, 2024Montevideo City Torque đang được đem cho mượn: Defensor Sporting80
Oct 4, 2023Montevideo City Torque80
Sep 28, 2023Montevideo City Torque76
Dec 23, 2022Montevideo City Torque76
Jun 12, 2022Montevideo City Torque đang được đem cho mượn: CA Platense76

The Strongest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Luciano UrsinoLuciano UrsinoDM,TV,AM(C)3678
14
Diego WayarDiego WayarHV(P),DM(PC),TV(C)3179
7
Saúl TorresSaúl TorresHV(PC),DM,TV(P)3479
30
Jaime ArrascaitaJaime ArrascaitaTV(TC),AM(T)3179
Pablo PedrazaPablo PedrazaHV(C)3079
11
Enrique TriverioEnrique TriverioF(C)3682
7
Joel AmorosoJoel AmorosoAM(PT),F(PTC)3782
17
Leonel LópezLeonel LópezTV,AM(C)3080
Favio ÁlvarezFavio ÁlvarezTV(C),AM(PTC)3280
28
Abdiel AyarzaAbdiel AyarzaDM,TV(C)3280
1
Luis BanegasLuis BanegasGK2975
5
Adrián JusinoAdrián JusinoHV(PC)3279
23
Jeyson ChuraJeyson ChuraAM,F(PTC)2378
9
Sebastián GuerreroSebastián GuerreroAM,F(C)2480
32
José FloresJosé FloresAM(T),F(TC)2170
26
Gabriel SotomayorGabriel SotomayorAM(PT),F(PTC)2573
19
Carlos RocaCarlos RocaHV,DM(T)2778
33
Jesús CareagaJesús CareagaGK2767
4
Daniel LinoDaniel LinoHV,DM,TV(T)2376
6
Álvaro QuirogaÁlvaro QuirogaDM,TV(C)2978
25
Marcelo SomoyaMarcelo SomoyaTV(C)2165
29
Víctor CuellarVíctor CuellarDM,TV(C)2473
18
Fabricio QuaglioFabricio QuaglioAM(TC),F(T)2170
31
Ronald BustosRonald BustosHV,DM,TV,AM(P)2073