Full Name: Tian Xin
Tên áo: X. TIAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Mar 29, 1998)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Shandong Taishan
On Loan at: Tai'an Tiankuang
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2023 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Tai'an Tiankuang | 68 |
Jun 1, 2023 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Tai'an Tiankuang | 68 |
May 25, 2023 | Shandong Taishan | 68 |
Apr 19, 2023 | Shandong Taishan | 68 |
Apr 17, 2023 | Shandong Taishan | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tianyu Qi | DM(C),TV(PTC) | 31 | 68 | |||
Daogang Yao | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
Sheng Cao | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 63 | |||
17 | Hongliang Tao | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
10 | Chen Zhang | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
Guobo Liu | F(C) | 24 | 67 | |||
16 | Guoyuan Yang | TV(C) | 27 | 70 | ||
26 | Xin Tian | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 | ||
22 | Guoyu Lin | HV(C) | 24 | 63 | ||
Xingliang Zhang | TV(C) | 22 | 63 | |||
8 | Chunjie Gong | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 65 | ||
6 | Fei Gao | HV(PC) | 31 | 67 | ||
37 | Yang Zhang | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 63 |