Full Name: Li Guanxi
Tên áo: LI
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Sep 25, 1998)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Shandong Taishan
On Loan at: Shijiazhuang Gongfu
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2024 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Shijiazhuang Gongfu | 65 |
Dec 2, 2023 | Shandong Taishan | 65 |
Dec 1, 2023 | Shandong Taishan | 65 |
May 26, 2023 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Heilongjiang Ice City | 65 |
Apr 17, 2023 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Heilongjiang Ice City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mingjian Zhao | HV,DM,TV(P) | 36 | 73 | ||
8 | José Ayovỉ | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
Song Wang | TV(C),AM(PTC) | 40 | 74 | |||
12 | Le Sun | GK | 34 | 67 | ||
Zhiwei Song | DM,TV(C) | 35 | 65 | |||
21 | Xin Bu | AM,F(PT) | 36 | 67 | ||
8 | Xiaochen Jia | TV(C) | 35 | 63 | ||
11 | Haiwei Zhu | TV,AM(T) | 32 | 65 | ||
Hong Gui | F(C) | 29 | 71 | |||
Guanxi Li | GK | 25 | 65 | |||
Huan Liu | HV(TC),DM(T) | 35 | 72 | |||
Le Liu | HV,DM(T) | 35 | 70 | |||
9 | Xiaoheng Nan | F(C) | 28 | 70 | ||
7 | Mladen Kovačević | F(C) | 29 | 67 | ||
13 | Wei He | TV(C) | 26 | 62 | ||
7 | Xingbo Zhang | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
Yue Xu | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
Zhexuan Chen | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
Omer Abdukerim | TV,AM(PT) | 21 | 67 | |||
2 | Chenliang Zhang | HV(PC) | 25 | 68 | ||
10 | Yifei An | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 |