3
Jake VOKINS

Full Name: Jake Vokins

Tên áo: VOKINS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Mar 17, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Eastleigh FC

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Eastleigh FC70
Jul 18, 2024Southampton70
Jul 11, 2024Southampton75
Jun 10, 2024Southampton75
Jan 16, 2023Southampton75
Sep 8, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Woking75
Sep 2, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Woking75
Jun 2, 2022Southampton75
Jun 1, 2022Southampton75
May 18, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Ross County75
May 13, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Ross County73
Jul 12, 2021Southampton đang được đem cho mượn: Ross County73
Jun 21, 2021Southampton73
Jun 2, 2021Southampton73
Jun 1, 2021Southampton73

Eastleigh FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Chris MaguireChris MaguireAM(PT),F(PTC)3674
14
Lee HodsonLee HodsonHV,DM,TV(P)3374
8
Jake TaylorJake TaylorTV(C),AM(PTC)3373
2
Richard BrindleyRichard BrindleyHV,DM,TV(P)3172
9
Paul MccallumPaul MccallumF(C)3170
31
Niall MaherNiall MaherHV,DM(PT)2972
1
Joe McdonnellJoe McdonnellGK3070
15
Rekeil Pyke
Grimsby Town
AM(PT),F(PTC)2770
20
Scott QuigleyScott QuigleyF(C)3270
13
Tommy ScottTommy ScottGK2567
3
Jake VokinsJake VokinsHV,DM,TV(T)2470
5
Luis FernandezLuis FernandezHV(C)2363
19
Corey PanterCorey PanterHV(C)2467
11
Deji SotonaDeji SotonaAM(PT),F(PTC)2267
10
Tyrese ShadeTyrese ShadeTV,AM(PT),F(PTC)2472
6
Ludwig FrancilletteLudwig FrancilletteHV(C)2572
16
Solomon NwabuokeiSolomon NwabuokeiTV,AM(C)2868
17
Jesurun Uchegbulam
Oldham Athletic
TV,AM(PT)2465
27
Liam WebberLiam WebberHV(C)1960
23
Jai SemenyoJai SemenyoHV,DM(PT)2165
4
Lloyd HumphriesLloyd HumphriesDM,TV(C)2767
18
Angel WaruihAngel WaruihDM,TV(C)2165