Full Name: Andrew Agnoletti
Tên áo: AGNOLETTI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jun 17, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 58
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2022 | NK Tabor Sežana | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tadej Tomazic | TV(C) | 37 | 66 | ||
2 | Jens Buss | HV,DM,TV(PT) | 27 | 78 | ||
9 | Lorenzo Gonzalez | F(C) | 24 | 70 | ||
11 | Luka Susnjara | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
23 | Caleb Chukwuemeka | F(C) | 22 | 70 | ||
9 | Fahd Ndzengue | AM,F(PTC) | 24 | 74 | ||
5 | Denis Kouao | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
13 | Mihael Briski | HV(C) | 25 | 75 | ||
Krasimir Todorov | AM(C) | 20 | 73 | |||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 72 | ||||
77 | Zacharie Iscaye | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | ||
16 | Alen Jurca | GK | 23 | 73 | ||
12 | Matija Valecic | GK | 21 | 65 | ||
2 | Tim Vatovec | TV(C) | 20 | 66 | ||
Abdul Rashid Fuseini | AM(TC) | 21 | 65 | |||
Mauro Bandeira | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
6 | Nikola Neychev | HV,DM(C) | 20 | 65 |