Full Name: Maksymilian Rozwandowicz
Tên áo: ROZWANDOWICZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Jun 18, 1994)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: LKS Lodz II
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | LKS Lodz II | 76 |
Jul 3, 2024 | LKS Lodz II | 76 |
Jun 21, 2022 | Zaglebie Sosnowiec | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Maksymilian Rozwandowicz | HV(C) | 30 | 76 | |
10 | ![]() | F(C) | 19 | 65 | ||
19 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | ||
8 | ![]() | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 65 | ||
4 | ![]() | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
11 | ![]() | AM(C) | 21 | 70 | ||
1 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
20 | ![]() | Yuya Kamon | TV(C) | 27 | 63 | |
13 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 |