Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: LKS II
Tên viết tắt: LKS
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Akademia ŁKS Łódź (500)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Łódź
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Maksymilian Rozwandowicz | HV(C) | 30 | 76 | |
10 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 | ||
8 | ![]() | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 65 | ||
4 | ![]() | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
11 | ![]() | AM(C) | 21 | 70 | ||
1 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
20 | ![]() | Yuya Kamon | TV(C) | 27 | 63 | |
13 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |