Full Name: Yuya Kamon
Tên áo: KAMON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (Jun 30, 1997)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 74
CLB: LKS Lodz II
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2024 | LKS Lodz II | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Maksymilian Rozwandowicz | HV(C) | 30 | 76 | |
10 | ![]() | F(C) | 19 | 65 | ||
19 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | ||
8 | ![]() | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 65 | ||
4 | ![]() | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
11 | ![]() | AM(C) | 21 | 70 | ||
1 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
20 | ![]() | Yuya Kamon | TV(C) | 27 | 63 | |
13 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 |